Trang chủDPABHUSHAN • NSE
add
D P Abhushan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.797,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.719,05 ₹ - 1.895,00 ₹
Phạm vi một năm
657,15 ₹ - 1.927,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,78 T INR
Số lượng trung bình
20,15 N
Tỷ số P/E
49,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,05 T | 83,94% |
Chi phí hoạt động | 249,46 Tr | 77,03% |
Thu nhập ròng | 251,28 Tr | 88,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,62 Tr | 73,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,58 Tr | 20,90% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 45,97% |
Tổng nợ | 3,85 T | 35,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,28 Tr | 88,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
572