Trang chủDPF • CVE
add
Dr. Phone Fix Canada Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 Tr | 0,44% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -150,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,77 | -149,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,10 N | 41,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 381,05% |
Tổng tài sản | 16,82 Tr | — |
Tổng nợ | 18,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -150,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,67 N | -128,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,07 N | -3.804,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 302,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 691,24% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web