Trang chủDPIH • KLSE
add
DPI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
330,05 N
Tỷ số P/E
28,87
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,86 Tr | 134,52% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 129,86% |
Thu nhập ròng | 719,00 N | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,00 N | -22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,12 Tr | -29,82% |
Tổng tài sản | 126,12 Tr | 32,88% |
Tổng nợ | 31,35 Tr | 319,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 N | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,21 Tr | -477,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,06 Tr | -326,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,00 N | 1.707,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | -1.867,62% |
Dòng tiền tự do | -27,36 Tr | -7.901,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
160