Trang chủDPIH • KLSE
add
DPI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
108,94 N
Tỷ số P/E
29,91
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 671,00 N | -44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -40,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,00 N | -51,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,13 Tr | 0,45% |
Tổng tài sản | 97,08 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 7,92 Tr | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,00 N | -44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
160