Trang chủDPIH • KLSE
add
DPI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
138,80 N
Tỷ số P/E
26,40
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -31,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -41,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,75 Tr | 3,16% |
Tổng tài sản | 97,56 Tr | 5,03% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -31,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,46 N | -247,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,55 N | -8,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | -58,10% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | -28,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
160