Trang chủDPLS • OTCMKTS
add
Darkpulse Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
124,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,00 N | 706,71% |
Chi phí hoạt động | 383,22 N | -88,28% |
Thu nhập ròng | -348,90 N | 79,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -491,44 | -103,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,84 N | 91,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,53 N | 626,42% |
Tổng tài sản | 2,79 Tr | -32,20% |
Tổng nợ | 19,79 Tr | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,90 N | 79,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,27 N | -97,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,56 N | -15,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,66 N | -48,46% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 43,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3