Trang chủDPM • TSE
add
Dundee Precious Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,52 $
Mức chênh lệch một ngày
18,17 $ - 18,55 $
Phạm vi một năm
10,29 $ - 20,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CAD
Số lượng trung bình
669,39 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,10 Tr | 28,54% |
Chi phí hoạt động | 26,57 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 59,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,07 | 23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,37 Tr | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,83 Tr | 6,64% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 10,15% |
Tổng nợ | 134,38 Tr | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 59,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,95 Tr | -73,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,88 Tr | 39,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,23 Tr | -49,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,16 Tr | -181,74% |
Dòng tiền tự do | -34,99 Tr | -341,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.176