Trang chủDPNS • IDX
add
Duta Pertiwi Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
187,00 Rp - 412,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
92,05 T IDR
Số lượng trung bình
132,42 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -61,53% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -32,46% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | -11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,38 | 130,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 T | -90,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,96 T | 6,66% |
Tổng tài sản | 347,49 T | 0,80% |
Tổng nợ | 10,90 T | -24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | -11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,91 Tr | -97,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,73 T | 70,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 T | 48,80% |
Dòng tiền tự do | 2,65 T | -81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
53