Trang chủDPP • LON
add
DP Poland Plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,50 GBX - 10,80 GBX
Phạm vi một năm
9,00 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
96,56 Tr GBP
Số lượng trung bình
139,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | 25,92% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 20,47% |
Thu nhập ròng | -247,98 N | 68,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 75,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 925,32 N | 116,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | 482,90% |
Tổng tài sản | 53,47 Tr | 38,93% |
Tổng nợ | 18,18 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,98 N | 68,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,53 N | -11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,54 N | -46,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 Tr | 1.276,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 Tr | 1.099,70% |
Dòng tiền tự do | 375,84 N | 53,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.313