Trang chủDPR • FRA
add
Daio Paper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 €
Mức chênh lệch một ngày
4,68 € - 4,68 €
Phạm vi một năm
4,34 € - 5,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,14 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,23 T | -4,83% |
Chi phí hoạt động | 32,87 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 130,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 132,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,21 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 76,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,30 T | -8,08% |
Tổng tài sản | 853,21 T | -8,22% |
Tổng nợ | 611,31 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 130,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1943
Trang web
Nhân viên
12.191