Trang chủDPRO • CNSX
add
Draganfly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | -39,23% |
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,21 | -12,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 Tr | 42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | -24,14% |
Tổng tài sản | 9,90 Tr | -21,81% |
Tổng nợ | 12,52 Tr | 219,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.899,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,09 Tr | -2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | 37,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,72 N | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 Tr | 988,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,81 N | 114,30% |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | 195,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54