Trang chủDPRO • NASDAQ
add
Draganfly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 9,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | 76,05% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -12,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,71 | 35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 Tr | 87,94% |
Tổng tài sản | 10,20 Tr | 22,45% |
Tổng nợ | 5,58 Tr | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -186,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -12,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | 34,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,64 N | 9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 11,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 254,24% |
Dòng tiền tự do | -17,43 N | -100,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53