Trang chủDPS • KLSE
add
Dps Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
138,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
788,29 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,66 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -33,08% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,77 Tr | 771,85% |
Tổng tài sản | 269,33 Tr | 22,17% |
Tổng nợ | 43,53 Tr | -25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 54,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | -321,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 Tr | -51,00% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | -911,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
820