Trang chủDPS • KLSE
add
Dps Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
119,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
310,77 N
Tỷ số P/E
328,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -57,72% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -11.135,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,53 | -11.965,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -183,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | -59,82% |
Tổng tài sản | 331,22 Tr | 22,27% |
Tổng nợ | 78,86 Tr | 67,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -11.135,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,92 Tr | -1.431,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,36 Tr | -1.441,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,24 Tr | 381,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,05 Tr | -27,35% |
Dòng tiền tự do | 4,31 Tr | -76,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
820