Trang chủDPSCLTD • NSE
add
India Power Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ₹ - 13,56 ₹
Phạm vi một năm
10,52 ₹ - 23,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,01 T INR
Số lượng trung bình
376,22 N
Tỷ số P/E
334,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 491,63 Tr | 31,67% |
Thu nhập ròng | -18,66 Tr | -124,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | -129,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,18 Tr | -323,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,00 Tr | 29,70% |
Tổng tài sản | 18,22 T | -11,48% |
Tổng nợ | 9,43 T | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,66 Tr | -124,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
378