Trang chủDPUM • IDX
add
Dua Putra Utama Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 66,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
221,21 T IDR
Số lượng trung bình
208,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,74 T | 23,14% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | -23,67% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 T | 82,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -72,61% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -8,37% |
Tổng nợ | 794,07 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 T | -264,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,34 Tr | 98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 T | -350,86% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | 24,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
80