Trang chủDPWIRES • NSE
add
D P Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
231,55 ₹ - 243,00 ₹
Phạm vi một năm
185,99 ₹ - 477,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T INR
Số lượng trung bình
35,68 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -35,00% |
Chi phí hoạt động | 96,80 Tr | -77,94% |
Thu nhập ròng | 40,37 Tr | -58,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,06 Tr | -64,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,63 Tr | 43,90% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 13,91% |
Tổng nợ | 504,03 Tr | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,37 Tr | -58,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
53