Trang chủDPXCF • OTCMKTS
add
Delphx Capital Markets Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
363,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,00 N | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 808,28 N | 86,88% |
Thu nhập ròng | -811,28 N | -87,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 N | 132,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,66 N | -48,11% |
Tổng tài sản | 161,08 N | -44,82% |
Tổng nợ | 4,29 Tr | 47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.239,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -811,28 N | -87,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,30 N | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,84 N | 46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,83 N | 131,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web