Trang chủDQJCF • OTCMKTS
add
Pan Pacific International Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,69 $
Mức chênh lệch một ngày
31,14 $ - 31,14 $
Phạm vi một năm
25,81 $ - 31,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 NT JPY
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,02 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 138,44 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | 33,51 T | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,86 T | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,30 T | 5,37% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 4,38% |
Tổng nợ | 980,00 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,51 T | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,30 T | 37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 T | 68,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,16 T | 83,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,77 T | 267,38% |
Dòng tiền tự do | 89,67 T | 192,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.168