Trang chủDQJCY • OTCMKTS
add
Pan Pac Intl Hldgs ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
32,93 $
Mức chênh lệch một ngày
32,61 $ - 33,94 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 34,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 NT JPY
Số lượng trung bình
60,09 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
7532
0,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,59 T | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 135,86 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | 21,89 T | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,48 T | 8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,28 T | 2,75% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | 4,16% |
Tổng nợ | 899,44 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 T | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 T | -144,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,61 T | 6,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,49 T | 63,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,90 T | 3,01% |
Dòng tiền tự do | -10,49 T | -1.076,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 9, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.168