Trang chủDR0 • ETR
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 €
Mức chênh lệch một ngày
37,30 € - 38,10 €
Phạm vi một năm
28,40 € - 42,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
187,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,05 Tr | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 27,42 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | -16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,43 Tr | 7,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,95 Tr | -58,95% |
Tổng tài sản | 523,66 Tr | 3,60% |
Tổng nợ | 284,33 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | -16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,68 Tr | 23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 Tr | 47,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,97 Tr | -71,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 110,45% |
Dòng tiền tự do | 17,17 Tr | 181,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51