Trang chủDR0 • FRA
add
Deutsche Rohstoff AG
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 €
Mức chênh lệch một ngày
34,30 € - 34,30 €
Phạm vi một năm
28,95 € - 44,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
171,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
169,00
Tỷ số P/E
3,34
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,18 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 36,86 Tr | 26,12% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -37,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | -43,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,77 Tr | -6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 Tr | -76,02% |
Tổng tài sản | 552,46 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 315,00 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -37,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,57 Tr | -43,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 Tr | -10,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,72 Tr | -1,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -322,72% |
Dòng tiền tự do | -8,66 Tr | 56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51