Trang chủDR • TSE
add
Medical Facilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 $
Mức chênh lệch một ngày
15,55 $ - 15,85 $
Phạm vi một năm
8,69 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,73 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,57 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 6.456,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 6.463,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 532,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 Tr | -30,81% |
Tổng tài sản | 331,48 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 219,45 Tr | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 6.456,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,99 Tr | 39,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | 93,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,84 Tr | -113,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,00 N | 170,82% |
Dòng tiền tự do | 6,82 Tr | 71,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.529