Trang chủDRA • ASX
add
DRA Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,47 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 49,09 Tr | 33,01% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -69,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | -71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | -50,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,50 Tr | -1,66% |
Tổng tài sản | 555,43 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 288,26 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | -69,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -111,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | -99,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,91 Tr | -88,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,17 Tr | -435,63% |
Dòng tiền tự do | 5,17 Tr | -37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
4.100