Trang chủDRC • FRA
add
Duroc AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 €
Mức chênh lệch một ngày
1,73 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
1,39 € - 1,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
590,06 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,80 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 321,40 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 169,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 167,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,20 Tr | 26,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,50 Tr | 255,26% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,66% |
Tổng nợ | 692,00 Tr | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 169,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,20 Tr | 83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | 28,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,60 Tr | 20.100,00% |
Dòng tiền tự do | 60,06 Tr | 1.713,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
860