Trang chủDRCMF • OTCMKTS
add
Dore Copper Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
GLEN
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 807,87 N | -29,47% |
Thu nhập ròng | -819,60 N | 32,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,02 N | 30,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 1.094,82% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | 53,05% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 34,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,60 N | 32,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,52 N | 70,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | 31.813,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 665,00% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 496,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18