Trang chủDRCSYSTEMS • NSE
add
DRC Systems India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ₹ - 22,84 ₹
Phạm vi một năm
16,00 ₹ - 34,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T INR
Số lượng trung bình
183,26 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,51 Tr | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 19,75 Tr | 36,02% |
Thu nhập ròng | 35,47 Tr | -30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | -44,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,85 Tr | -22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 Tr | -57,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,47 Tr | -30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
175