Trang chủDRCSYSTEMS • NSE
add
DRC Systems India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,01 ₹ - 17,55 ₹
Phạm vi một năm
16,15 ₹ - 34,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T INR
Số lượng trung bình
95,22 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,92 Tr | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 43,47 Tr | 12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | -5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,75 Tr | 18,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 Tr | -50,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,47 Tr | 12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
175