Trang chủDRCT • NASDAQ
add
Direct Digital Holdings Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(1,67%)+0,0090
0,55 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:19:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 6,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr USD
Số lượng trung bình
304,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | -63,38% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | -19,06% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -203,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,87 | -729,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -46,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -46,34% |
Tổng tài sản | 23,82 Tr | -54,87% |
Tổng nợ | 47,13 Tr | -19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -203,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 Tr | 52,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | -21,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,00 N | 119,30% |
Dòng tiền tự do | 804,75 N | 115,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79