Trang chủDRCT • NASDAQ
add
Direct Digital Holdings Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(3,86%)-0,017
0,43 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:23:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 6,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 Tr USD
Số lượng trung bình
569,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 Tr | -53,58% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | -25,13% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -281,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,17 | -721,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -23,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 49,02% |
Tổng tài sản | 23,33 Tr | -51,88% |
Tổng nợ | 47,91 Tr | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -281,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | 38,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -130,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 16,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,00 N | 91,35% |
Dòng tiền tự do | -891,38 N | 75,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79