Trang chủDRE • ASX
add
Dreadnought Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | 284,00% |
Thu nhập ròng | -7,01 Tr | -306,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -463,66 N | 69,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,23 N | -81,03% |
Tổng tài sản | 43,18 Tr | -22,50% |
Tổng nợ | 721,31 N | -37,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,01 Tr | -306,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,88 N | 27,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 49,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | -35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,68 N | 67,40% |
Dòng tiền tự do | -279,78 N | 95,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web