Trang chủDREIT • BKK
add
Dusit Thn Frhld nd Lshld Rl stt nvstmnt
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ฿ - 4,98 ฿
Phạm vi một năm
4,40 ฿ - 5,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T THB
Số lượng trung bình
61,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,59 Tr | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | 116,67 Tr | 237,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,47 | 228,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,69 Tr | -13,13% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 3,78% |
Tổng nợ | 2,15 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,67 Tr | 237,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,69 Tr | -32,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,47 Tr | -9,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 Tr | 62,90% |
Dòng tiền tự do | 27,97 Tr | 4,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web