Trang chủDREIT • BKK
add
Dusit Thn Frhld nd Lshld Rl stt nvstmnt
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,78 ฿ - 4,80 ฿
Phạm vi một năm
4,40 ฿ - 5,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T THB
Số lượng trung bình
79,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,22 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 23,08% |
Thu nhập ròng | 171,77 Tr | -39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,94 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,52 Tr | -36,90% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 0,31% |
Tổng nợ | 2,16 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,77 Tr | -39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,35 Tr | -66,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,12 Tr | -7,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,18 Tr | -220,07% |
Dòng tiền tự do | 38,08 Tr | -58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web