Trang chủDREM • OTCMKTS
add
Dream Homes & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr USD
Số lượng trung bình
2,68 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,12 N | -70,06% |
Chi phí hoạt động | 130,67 N | -59,04% |
Thu nhập ròng | 316,82 N | 146,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,07 | 255,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,11 N | 255,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -61,14% |
Tổng tài sản | 11,52 Tr | 13,98% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,82 N | 146,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -991,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,86 N | -101,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,12 N | 142,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -757,56 N | -128,52% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | -1.153,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8