Trang chủDREM • OTCMKTS
add
Dream Homes & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
964,64 N USD
Số lượng trung bình
152,00
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | 43,29% |
Chi phí hoạt động | 251,35 N | -24,23% |
Thu nhập ròng | -7,34 N | 94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,84 N | 340,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,73 N | -86,35% |
Tổng tài sản | 9,57 Tr | -3,93% |
Tổng nợ | 6,73 Tr | -27,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,34 N | 94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | 1.044,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,02 N | 42,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -3.486,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -719,32 N | -175,92% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 1.726,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8