Trang chủDREUF • OTCMKTS
add
Dream Industrial Real Estate Invest Trst
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,69 $ - 7,69 $
Phạm vi một năm
6,68 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CAD
Số lượng trung bình
20,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,72 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | -36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,77 | -36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 Tr | -68,22% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 1,85% |
Tổng nợ | 3,32 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | -36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,52 Tr | 16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,68 Tr | 44,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,03 Tr | -273,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,57 Tr | -167,39% |
Dòng tiền tự do | -28,83 Tr | -508,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138