Trang chủDREUF • OTCMKTS
add
Dream Industrial Real Estate Invest Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,82 $
Mức chênh lệch một ngày
9,85 $ - 9,85 $
Phạm vi một năm
8,32 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CAD
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,04 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 61,57 Tr | -23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,04 | -23,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,63 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,36 Tr | 137,65% |
Tổng tài sản | 8,02 T | 3,02% |
Tổng nợ | 3,35 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,57 Tr | -23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,46 Tr | 5,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 Tr | 75,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,40 Tr | -24,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | 62,92% |
Dòng tiền tự do | 46,15 Tr | 4,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138