Trang chủDREUF • OTCMKTS
add
Dream Industrial Real Estate Invest Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
8,59 $ - 10,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CAD
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,28 Tr | 2,93% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | 52,61% |
Thu nhập ròng | 13,83 Tr | -72,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,92 Tr | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,58 Tr | 22,53% |
Tổng tài sản | 8,08 T | 2,90% |
Tổng nợ | 3,42 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,83 Tr | -72,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,28 Tr | 16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,26 Tr | 45,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,28 Tr | -580,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,66 Tr | -214,90% |
Dòng tiền tự do | 66,51 Tr | 24,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138