Trang chủDRH-A • NYSE
add
Diamondrock Hospitality Co Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 $
Mức chênh lệch một ngày
24,86 $ - 24,99 $
Phạm vi một năm
23,51 $ - 26,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
14,84 N
Tỷ số P/E
126,58
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,85 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 35,58 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | 42,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 43,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 49,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,69 Tr | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,62 Tr | -16,19% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -4,24% |
Tổng nợ | 1,53 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | 42,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,61 Tr | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,46 Tr | 436,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,59 Tr | -386,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,47 Tr | 1.214,17% |
Dòng tiền tự do | 97,52 Tr | 330,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
31