Trang chủDRHNF • OTCMKTS
add
Dr Hoenle AG
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 $
Phạm vi một năm
51,60 $ - 51,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,71 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | -592,00 N | 34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | 27,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 662,00 N | 184,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 Tr | -12,67% |
Tổng tài sản | 153,47 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 74,28 Tr | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,00 N | 34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,00 N | -112,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 N | 62,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,00 N | 118,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | 94,90% |
Dòng tiền tự do | 85,38 N | -94,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
585