Trang chủDRIL • STO
add
Drillcon AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,70 kr - 5,86 kr
Phạm vi một năm
4,31 kr - 6,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
261,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,45 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,23 Tr | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 101,39 Tr | -14,80% |
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,90 Tr | 23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,58 Tr | 139,47% |
Tổng tài sản | 379,28 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 217,21 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | 151,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,66 Tr | -4.682,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,84 Tr | 380,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,42 Tr | 134,70% |
Dòng tiền tự do | -4,05 Tr | -3.041,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
304