Trang chủDRIO • NASDAQ
add
DarioHealth Corp
0,80 $
Sau giờ giao dịch:(2,50%)+0,020
0,82 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:10:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 Tr USD
Số lượng trung bình
322,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 110,29% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,67 | 67,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 83,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,38 Tr | 34,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 Tr | -22,65% |
Tổng tài sản | 118,88 Tr | 23,34% |
Tổng nợ | 46,86 Tr | 22,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,73 Tr | 8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 74,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 Tr | 255,63% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 237,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
196