Trang chủDRIO • NASDAQ
add
DarioHealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,80 Tr USD
Số lượng trung bình
60,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 Tr | 111,00% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | 21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,11 | 62,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 43,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,32 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 Tr | -64,57% |
Tổng tài sản | 109,95 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 51,44 Tr | 33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | 21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,36 Tr | 14,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | 88,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | 15,26% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | 8,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
249