Trang chủDRMA • IDX
add
Dharma Polimetal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
990,00 Rp - 1.055,00 Rp
Phạm vi một năm
815,00 Rp - 1.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 NT IDR
Số lượng trung bình
751,50 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 NT | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 58,41 T | -39,79% |
Thu nhập ròng | 167,22 T | 81,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | 57,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,28 T | 77,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,76 T | 6,13% |
Tổng tài sản | 3,84 NT | 13,47% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,22 T | 81,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,45 T | -29,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,57 T | 15,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,95 T | -7,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,05 T | -72,46% |
Dòng tiền tự do | -10,07 T | -112,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.233