Trang chủDRMA • IDX
add
Dharma Polimetal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
915,00 Rp - 930,00 Rp
Phạm vi một năm
815,00 Rp - 1.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 NT IDR
Số lượng trung bình
787,01 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 NT | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 77,76 T | 24,73% |
Thu nhập ròng | 175,01 T | 0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,29 T | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,71 T | 22,60% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 9,67% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,01 T | 0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,92 T | -12,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,90 T | 2,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 T | 134,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 T | 61,59% |
Dòng tiền tự do | 43,94 T | -43,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.251