Trang chủDRO • ASX
add
DroneShield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 2,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
670,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
41,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,97 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 16,05 Tr | 34,87% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -69,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,22 N | -118,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 319,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,49 Tr | 286,62% |
Tổng tài sản | 355,88 Tr | 266,69% |
Tổng nợ | 44,29 Tr | 96,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,98 Tr | -316,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,19 Tr | -635,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,92 Tr | 9.052,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,83 Tr | -260,94% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | -240,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
60