Trang chủDRR.U • TSE
add
Dream Residential Real Estate Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 $
Phạm vi một năm
5,99 $ - 7,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,15 Tr USD
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 729,00 N | -6,06% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,81 | 9,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | 11,14% |
Tổng tài sản | 407,78 Tr | -4,36% |
Tổng nợ | 169,86 Tr | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | 9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | 41,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | -4,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 884,00 N | 160,84% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 210,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95