Trang chủDRR • ASX
add
Deterra Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T AUD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,17 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 1.282,97% |
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | -18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,90 | -14,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,97 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -77,88% |
Tổng tài sản | 495,61 Tr | 392,04% |
Tổng nợ | 394,50 Tr | 2.042,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | -18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,33 Tr | -42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,90 Tr | -298.558,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,68 Tr | 313,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,77 Tr | -461,12% |
Dòng tiền tự do | 34,39 Tr | -4,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
11