Trang chủDRRSF • OTCMKTS
add
Arianne Phosphate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 410,59 N | -15,86% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,14 N | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -62,04% |
Tổng tài sản | 65,03 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 33,08 Tr | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,55 N | -36,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 N | -64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,75 N | 56,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -616,40 N | -33,60% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | -18,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web