Trang chủDRSH • TLV
add
Dorsel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.674,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.658,00 ILA - 1.674,00 ILA
Phạm vi một năm
1.120,00 ILA - 1.773,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
375,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
5,60
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,15 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -12,71% |
Thu nhập ròng | 30,14 Tr | 164,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,92 | 95,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,26 Tr | 40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,38 Tr | 88,23% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 7,19% |
Tổng nợ | 684,80 Tr | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,14 Tr | 164,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,62 Tr | -2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 Tr | -90,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,51 Tr | 54,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | -68,26% |
Dòng tiền tự do | 18,75 Tr | 40,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
17