Trang chủDRSH • TLV
add
Dorsel Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.383,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ILA - 1.435,00 ILA
Phạm vi một năm
1.072,00 ILA - 1.435,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
323,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 42,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,61 | 33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,08 Tr | 9,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,37 Tr | 32,78% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 4,03% |
Tổng nợ | 697,06 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | 42,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | 163,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,92 Tr | 564,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,86 Tr | 696,22% |
Dòng tiền tự do | -7,43 Tr | 14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16