Trang chủDRSHF • OTCMKTS
add
DroneShield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
636,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
56,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 Tr | 107,76% |
Chi phí hoạt động | 11,32 Tr | 81,39% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -63,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,02 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -78,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,42 Tr | 240,61% |
Tổng tài sản | 225,62 Tr | 236,80% |
Tổng nợ | 35,03 Tr | 189,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -63,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,12 Tr | -470,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | 64,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,02 Tr | 213,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,79 Tr | 3.734,11% |
Dòng tiền tự do | -622,67 N | -12,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
60