Trang chủDRT • BKK
add
Diamond Building Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,80 ฿ - 5,90 ฿
Phạm vi một năm
5,55 ฿ - 8,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T THB
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -15,26% |
Chi phí hoạt động | 173,05 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 65,83 Tr | -47,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -37,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,27 Tr | -45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | -2,28% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 5,13% |
Tổng nợ | 1,34 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,83 Tr | -47,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,68 Tr | -68,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,82 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,75 Tr | 501,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 Tr | 117,14% |
Dòng tiền tự do | -150,36 Tr | -341,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.014