Trang chủDRT • BKK
add
Diamond Building Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,70 ฿ - 7,75 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 8,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T THB
Số lượng trung bình
403,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 175,31 Tr | 2,79% |
Thu nhập ròng | 86,52 Tr | -48,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -36,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,23 Tr | -33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 Tr | -70,23% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 1,11% |
Tổng nợ | 1,19 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,52 Tr | -48,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,02 Tr | -59,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,01 Tr | 16,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,73 Tr | 72,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,53 Tr | -188,66% |
Dòng tiền tự do | 50,42 Tr | -73,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.000