Trang chủDRTTF • OTCMKTS
add
Dirtt Environmental Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,38 Tr | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 212,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 228,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,63 Tr | 21,41% |
Tổng tài sản | 118,22 Tr | -9,29% |
Tổng nợ | 78,22 Tr | -37,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 212,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | -20,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -596,00 N | 9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,26 Tr | -2.851,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 Tr | -2.781,79% |
Dòng tiền tự do | -441,12 N | 68,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
874