Trang chủDRUG • NASDAQ
add
Bright Minds Biosciences Inc
32,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)-0,21
32,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 $
Mức chênh lệch một ngày
32,00 $ - 33,82 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 79,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 49,61 N | 102,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,90 Tr | 756,25% |
Tổng tài sản | 58,40 Tr | 747,95% |
Tổng nợ | 571,59 N | -33,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,61 N | 102,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -81,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,04 Tr | 5.826,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,18 Tr | 381.838,17% |
Dòng tiền tự do | -912,07 N | -356,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web