Trang chủDRVN • NASDAQ
add
Driven Brands Holdings Inc
16,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,69 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 $
Mức chênh lệch một ngày
16,12 $ - 16,75 $
Phạm vi một năm
10,59 $ - 16,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T USD
Số lượng trung bình
678,82 N
Tỷ số P/E
436,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,68 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 194,60 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | 98,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,37 Tr | 3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -190,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,18 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 5,76 T | -2,17% |
Tổng nợ | 4,80 T | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 962,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,28 Tr | 3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,45 Tr | 160,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,60 Tr | -336,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,82 Tr | 665,00% |
Dòng tiền tự do | 108,91 Tr | 127,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.600