Trang chủDRWN • OTCMKTS
add
A Clean Slate Inc Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 N USD
Số lượng trung bình
25,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 874,76 N | — |
Thu nhập ròng | 222,84 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 N | — |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | — |
Tổng nợ | 1,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,84 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,31 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
800