Trang chủDRX • ASX
add
Diatreme Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,65 N | 157,74% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 73,33% |
Thu nhập ròng | 204,81 N | -96,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,84 | -98,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -62,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -51,85% |
Tổng tài sản | 95,45 Tr | 43,47% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,81 N | -96,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -99,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -722,98 N | -297,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,86 N | -78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -134,29% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -127,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
90