Trang chủDRX • ASX
add
Diatreme Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,58 N | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 776,24 N | 10,61% |
Thu nhập ròng | -424,58 N | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -398,34 | 27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -601,25 N | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -22,05% |
Tổng tài sản | 87,01 Tr | 60,51% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,58 N | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -299,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 2.647,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,04 N | -1.616,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,45 N | 4,96% |
Dòng tiền tự do | -415,39 N | -71,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
90