Trang chủDRX • SGX
add
ST Group Food Industries Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
48,99
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 627,55 N | -7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | 1,08% |
Tổng tài sản | 60,25 Tr | 0,48% |
Tổng nợ | 38,16 Tr | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 627,55 N | -7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -40,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 5,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 Tr | 3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -729,24% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | -15,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
86