Trang chủDRX • TSE
add
Adf Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,78 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 16,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,78 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,52 Tr | -48,30% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | -65,13% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,75 | 10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 Tr | -55,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,26 Tr | 55,63% |
Tổng tài sản | 299,53 Tr | -10,31% |
Tổng nợ | 132,08 Tr | -14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,30 Tr | 213,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -322,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,28 Tr | 163,59% |
Dòng tiền tự do | 19,32 Tr | 184,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
517