Trang chủDSAQ • OTCMKTS
add
Direct Selling Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Mức chênh lệch một ngày
11,16 $ - 11,16 $
Phạm vi một năm
10,85 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,51 N | -31,33% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 19.256,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 N | -98,95% |
Tổng tài sản | 31,88 Tr | -48,83% |
Tổng nợ | 54,54 Tr | -30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 19.256,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,33 N | 50,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 N | 43,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,00 N | -18,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,33 N | 85,90% |
Dòng tiền tự do | 13,05 N | -99,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web