Trang chủDSAQU • OTCMKTS
add
Direct Selling Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 $
Phạm vi một năm
10,51 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,89 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 695,89 N | -70,21% |
Thu nhập ròng | -208,08 N | -56,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -67,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,32 N | -95,18% |
Tổng tài sản | 31,33 Tr | -49,00% |
Tổng nợ | 56,26 Tr | -25,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,08 N | -56,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -916,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,54 Tr | 19.815,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,31 Tr | -19.667,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -769,12% |
Dòng tiền tự do | -720,67 N | -185,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web